zxr
|
0992928dc4
维修提示
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
5eb33116e4
体检统计
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
c535eda6a4
1
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
ed5a625a65
更改门禁管理
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
6586115fe9
更改样式,时间
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
ffeb020ed5
更改军车管理
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
660881b39d
更改工作安排,更改首页
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
1ee77fc8c9
更改基层登时间,更改首页的代办事项
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
0a0642265a
1
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
7c20c9fd79
人员统计2.0
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
54f39a7685
人员统计
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
d32e47489c
人员统计样式
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
3134acc0da
1
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
f941ffa975
文印
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
4b0f740476
1
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
81b01ed0f7
dfb
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
9061b7a5a8
新增人员借调
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
46e4f632d2
态势删除打印日志
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
192a4739ee
更改出车列表,更改用车申请的带车人关联手机号
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
39bfb58a61
更改日历,更改车辆审批
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
3b587c3771
更新日历
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
4592c9547b
日历3.0
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
34be26da08
日历2
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
a414a621f5
日历
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
896e1dfa3b
新增工作安排日历
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
e717c33c46
更改人员请假
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
f0e399d3bb
更改人员请假权限问题
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
ae525a3e12
1
|
2 năm trước cách đây |
zxr
|
0d5395b27a
单身干部
|
2 năm trước cách đây |
sunyanqiang
|
2c58abb6fa
更改人员请假,更改打印,更改阅读
|
2 năm trước cách đây |